Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn primate” Tìm theo Từ (878) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (878 Kết quả)

  • / 'praiməri /, Tính từ: nguyên thuỷ, đầu tiên; ( primary ) cổ sinh đại, nguyên sinh, gốc, nguyên, căn bản, sơ đẳng, sơ cấp, tiểu học, hàng đầu, chủ yếu, chính, quan trọng...
  • / ˈproʊbeɪt /, Danh từ: (pháp lý) thủ tục chứng thực một di chúc, bản sao di chúc có chứng thực, Ngoại động từ: tỏ ra, chứng tỏ (như) prove,...
  • / prəˈmoʊt /, Ngoại động từ: thăng chức, thăng cấp; đề bạt; cho lên lớp, làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích, Đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự...
  • / ´juəri¸neit /, Nội động từ: Đi đái, đi tiểu, Hình Thái Từ:,
  • tập tin cá nhân, tập tin riêng,
  • danh mục riêng,
  • phiên xử kín,
  • Danh từ: khách sạn tư nhân,
  • đầu tư tư nhân,
  • khóa bí mật, khóa cá nhân, khóa riêng, khóa riêng, khóa mật,
  • lời ghi chú riêng,
  • hành vi gây hại riêng,
  • sản phẩm dùng riêng (cho cá nhân),
  • tiêu thụ tư nhân, việc mua bán riêng tư,
  • trường tư (thục),
  • dùng riêng, sử dụng cá nhân,
  • phương tiện riêng,
  • đường dây riêng, đường dây thuê bao, speech-grade private wire, đường dây riêng cấp thoại, speech-grade private wire, đường dây riêng cấp tiếng nói
  • hợp đồng cá nhân, chứng thư tư thực, hợp đồng cá nhân, thỏa ước riêng, tư khế,
  • thẩm quyền riêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top