Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn retime” Tìm theo Từ (2.180) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.180 Kết quả)

  • chế độ phụ tải, chế độ phụ tải, chế độ phù sa,
  • chế độ độc tài,
  • chế độ chảy rối,
  • chế độ gió,
  • chế độ tiêu,
  • chế độ nước, chế độ thủy văn, chế độ nước, chế độ thuỷ văn,
  • chế độ băng, chế độ đóng băng,
  • chế độ gió mùa,
  • chế độ bùn cát,
  • / ´bed¸taim /, Danh từ: giờ đi ngủ, Từ đồng nghĩa: noun, slumbertime , time to retire , lights out , sleepy time , time to hit the hay , sack time , sleep time , time...
  • / bi´taid /, Động từ bất quy tắc ( .betid): xảy đến, xảy ra, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, whatever may betide, dù...
  • Danh từ: học sinh đỗ hạng ưu về toán,
  • / 'ri:dmi /, readme, readme file, tệp readme
  • / ´resəpi /, Danh từ: công thức làm món ăn, Đơn thuốc, thuốc pha chế theo đơn, thuốc bốc theo đơn, phương pháp, cách làm (việc gì), việc nấu ăn, bữa ăn, Hóa...
  • thuê lại (nhân viên...)
  • resit (nhựa fenol fomađehit giai đoạn c), nhựa giai đoạn c,
  • Danh từ: Đoàn tuỳ tùng (của vua chúa..), Từ đồng nghĩa: noun, entourage , following , suite , train , band , cortege...
  • / ri´taiəd /, Tính từ: Ẩn dật, xa lánh mọi người, hẻo lánh, ít người qua lại, Đã về hưu; đã thôi (làm việc, buôn bán, kinh doanh...), Từ đồng nghĩa:...
  • chế độ xả, chế độ lưu lượng,
  • chế độ chứng từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top