Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn service” Tìm theo Từ (2.715) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.715 Kết quả)

  • màn hình dịch vụ, màn hình tiện ích,
  • hồ để làm việc, xả nước để làm việc, hồ để làm việc,
  • dây điện thoại, ống đặt dây điện, ống đặt dây cáp,
  • thang máy dành cho nhân viên phục vụ, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thang máy dành cho người hầu, thang máy dành cho nhân viên phục vụ (ở một cửa hàng), thang máy chuyển hàng,
  • trạm phục vụ,
  • cửa van công tắc, cửa đập chính, cửa van công tác,
  • giờ dịch vụ, thời gian dịch vụ,
  • chỉ số dịch vụ,
  • công ty dịch vụ, ngành dịch vụ,
  • con đội,
  • mức dịch vụ, mức độ phục vụ, distribution service level, mức dịch vụ phân phối, service level update, cập nhật mức dịch vụ
  • thông tin từ xa, dịch vụ viễn thông, viễn thông, international telecommunication service, dịch vụ viễn thông quốc tế, space telecommunication service, dịch vụ viễn thông không gian, international telecommunication service,...
  • nghiệp vụ chở suốt,
  • dịch vụ vận tải,
  • mạng lưới dịch vụ ngầm,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • nghiệp vụ đại lý,
  • dịch vụ nghiệp dư,
  • dịch vụ ứng dụng, application service object (aso), đối tượng dịch vụ ứng dụng, application-service element (ase), môi trường dịch vụ ứng dụng, common application service elements (case), các phần tử dịch vụ...
  • dịch vụ dự phòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top