Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slew” Tìm theo Từ (305) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (305 Kết quả)

  • / flu: /,
  • / skju: /, Tính từ: nghiêng, xiên, lệch, (toán học) ghềnh, (toán học) đối xứng lệch, Danh từ: mặt nghiêng, phần nghiêng; mặt nghiêng của mái đầu...
  • Danh từ: (động vật học) vịt mào,
  • / slɔ: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) món rau cải thái trộn,
  • / spju: /, Danh từ: sự nôn mửa; cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra, Nội động từ (như) .spue: ( + out/up) (thông tục) nôn ra, thổ ra; nôn mửa, chúc nòng...
  • / ʃou /, Hình Thái Từ:,
  • / stju: /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ( (thường) the stews), ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi), bể nuôi trai, món hầm (thịt, rau..), (thông tục) sự hoảng hốt,...
  • / soʊ /, Nội động từ sewed, .sewn (hoặc) sewed: may, khâu, Ngoại động từ: may, khâu, Đóng (trang sách), (thông tục) dàn xếp; thanh toán, giải quyết...
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • siêu thi hành, siêu thực hiện,
  • vòng cuốn buồm,
  • / ¸gou´slou /, Danh từ: sự lãn công, Kinh tế: cuộc lấn công,
  • / ´stju:¸pæn /, danh từ, xoong hầm thịt (nông, có nắp),
  • sự lệnh băng, sự lệch của băng,
  • thể luỡng trị xoắn,
  • cống chéo, cống xiên,
  • nhịp xiên, nhịp xiên,
  • mặt phẳng nghiêng, mặt xiên, mặt phẳng nghiêng,
  • đập tràn xiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top