Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sough” Tìm theo Từ (433) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (433 Kết quả)

  • dập thô,
  • Danh từ: phía tây nam, miền tây nam, Tính từ: tây nam, Phó từ: về hướng tây...
  • Danh từ: người ở tây nam,
  • bột lên men đầu,
  • bột nhào chưa kỹ,
  • cốt liệu rắn,
  • đồng cán nguội,
  • đá chắc, đá chặt, đá dai, đá quánh, đá cứng,
  • Danh từ: (y học) ho gà,
  • cục bột,
  • sự tái sinh bột nhào,
  • sự lên men bộ nhào,
  • thỏi bột nhào,
  • Danh từ: (y học) bệnh ho gà,
  • ho chènép,
  • bột nhào bánh quy gia đình,
  • danh từ, thuốc nước chống ho,
  • bột nhào cứng,
  • bột nhào lên men đủ,
  • bột nhào có chất béo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top