Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn suck” Tìm theo Từ (325) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (325 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to suck at, hút (đầu một cái ống)
  • Thành Ngữ:, what a suck !, Ê! ê! tẽn tò!
  • Thành Ngữ:, such father such son, cha nào con nấy
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người quyền cao chức trọng, người hay lên mặt ta đây quan to,
  • Thành Ngữ:, such master such servant, thầy nào tớ ấy
  • Thành Ngữ:, all such, những người như thế
  • kẹt [bị kẹt],
  • chìm trong thân máy,
  • vịt nhà,
  • Tính từ: có chân ngắn (như) chân vịt; đi lạch bạch (như) vịt,
  • thịt vịt,
  • danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) việc dễ như bỡn,
  • Danh từ: (động vật) vịt biển, lông vịt biển; lông vịt,
  • rượu mùi,
  • Danh từ: chẳng mô tê gì cả, you've stated fuck-all today, hôm nay mày chẳng phát biểu được cái gì cả!,
  • đất mùn ẩm, đất đen,
  • Thành Ngữ:, good luck !, chúc may m?n
  • / sæk'houldə /, Danh từ: miệng bao, cửa nạp vào túi (máy xay bột),
  • / 'sækreis /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc đua buộc chân trong bị, môn nhảy bao bố (các đấu thủ cho chân vào bao bố, buộc lại rồi nhảy dần tới đích),
  • / ´sik¸list /, danh từ, (quân, hải...) danh sách người ốm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top