Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn worth” Tìm theo Từ (221) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (221 Kết quả)

  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • giá trị ròng âm, tài sản ròng âm,
  • Thành Ngữ:, worth somebody's while, có lợi, thú vị đối với ai
  • giá trị hữu hình, giá trị thực tế, giá trị tính thực tế, giá trị tính hữu hình, tài sản hữu hình ròng, trị giá thuần hữu hình,
  • Thành Ngữ:, worth one's salt, xứng đáng với tiền kiếm được; làm công việc thành thạo
  • bắc triều tiên, triều tiên,
  • Danh từ: sao bắc Đẩu,
  • / ¸nɔ:θ´i:stəli /, tính từ, Đông bắc, phó từ, về hướng đông bắc; từ hướng đông bắc,
  • / ¸nɔ:θ´west /, danh từ, phía tây bắc, miền tây bắc, tính từ, tây bắc,
  • hướng tây bắc-bắc, về phía tây-bắc,
  • giao dịch không có lãi,
  • thiếu hụt vốn, thiếu vốn ròng,
  • vốn cổ đông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top