Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Name” Tìm theo Từ (625) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (625 Kết quả)

  • tên nội tại,
  • tên hộp thư,
  • tên gợi nhớ,
  • / 'neimdei /, danh từ, ngày tên thánh (lấy đặt cho ai), ngày đặt tên (trong lễ rửa tội),
  • / 'neim-pleit /, Danh từ: biển đề tên (ở cửa), (kỹ thuật) tấm nhãn (tấm để nhãn hiệu của nhà máy sản xuất, gắn ở sản phẩm), nhãn máy,
  • hàng hóa có kê tên,
  • Nghĩa chuyên ngành: ngày định danh, Từ đồng nghĩa: noun, baptism day , birthday , red-letter day
  • sự định tên,
  • phân giải tên, sự phân giải tên,
  • sự chọn lựa tên gọi (sản phẩm),
  • dịch vụ tên, domain name service (dns), dịch vụ tên miền (dns), name service independent (nsi), dịch vụ tên độc lập, name service switching, sự chuyển đổi dịch vụ tên
  • tập tên,
  • bảng tên, secondary system name table, bảng tên hệ thống thứ cấp, segment name table, bảng tên đoạn
  • phiếu định danh,
  • tên kiểu, tên chế độ,
  • tên chừa trống,
  • tên văn phòng,
  • tên vùng,
  • tên dành riêng, reference reserved name, tên dành riêng cho tham chiếu
  • tên gốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top