Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn actress” Tìm theo Từ (2.100) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.100 Kết quả)

  • địa chỉ dữ liệu, dag ( dataaddress generator ), bộ tạo địa chỉ dữ liệu, data address generator (dag), bộ tạo địa chỉ dữ liệu
  • địa chỉ phát, địa chỉ giao hàng,
  • địa chỉ thiết bị, dev ( deviceaddress field ), trường địa chỉ thiết bị, device address field (dav), trường địa chỉ thiết bị, external-device address, địa chỉ thiết bị ngoài, lda ( logicaldevice address ), địa...
  • địa chỉ riêng, địa chỉ trực tiếp, địa chỉ tuyệt đối, direct address file, tệp địa chỉ trực tiếp
  • địa chỉ điểm,
  • địa chỉ thành phần,
  • địa chỉ thực hiện,
  • địa chỉ cố định,
  • đài móng,
  • địa chỉ chương trình, program address counter, bộ đếm địa chỉ chương trình
  • địa chỉ nhà, địa chỉ gốc, địa chỉ nhà riêng, nơi cư ngụ, nơi cự ngụ,
  • địa chỉ ở mặt đất, địa chỉ trên bộ,
  • địa chỉ toàn cục, global address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, lan global address, địa chỉ toàn cục mạng lan
  • địa chỉ mạng, auxiliary network address, địa chỉ mạng phụ, main network address, địa chỉ mạng chính, nau ( networkaddress unit ), đơn vị khả lập địa chỉ mạng, network address translation (nat), sự dịch địa...
  • địa chỉ cơ quan, địa chỉ văn phòng,
  • địa chỉ gốc,
  • địa chỉ trả lời,
  • ăng ten kiểu bảng, ăng ten kiểu giát giường, ăng ten kiểu nệm giường,
  • mặt đường đệm,
  • địa chỉ thư, địa chỉ thư tín, địa chỉ gởi thư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top