Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn aliment” Tìm theo Từ (826) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (826 Kết quả)

  • đơn vị dịch vụ, thành phần dịch vụ, acse ( associationcontrol service element ), thành phần dịch vụ điểu khiển kết hợp, application service element, thành phần dịch vụ ứng dụng
  • phần tử của hệ thống tùy động,
  • phần tử mầm,
  • nguyên tố ưu sắt,
  • phần tử xác suất,
  • bộ phận quy hoạch, chi tiết quy hoạch, basic planning element, bộ phận quy hoạch chính, basic planning element, bộ phận quy hoạch cơ sở, basic planning element, chi tiết quy hoạch chính
  • thành phần khớp động,
  • phần tử nguyên tố,
  • phần tử chương trình, bộ phận cấu thành kế hoạch, nội dung kế hoạch, yếu tố kế hoạch,
  • cấu kiện, bộ phận, phần tử cấu trúc, bộ phận công trình, cấu kiện, prefabricated structural element, cấu kiện chế tạo sẵn, prefabricated structural element, cấu kiện đúc sẵn, secondary structural element, cấu...
  • nhân tố có tính đầu cơ,
  • chi tiết ghi,
  • phần tử song song, parallel element-processing ensemble (pepe), bộ xử lý phần tử song song, pepe ( parallelelement -processing ensemble ), bộ xử lý phần tử song song
  • tuyến xấu, tuyến thiết kế xấu,
  • phần tử định vị,
  • phần tử xử lý, thành phần xử lý, central processing element, phần tử xử lý trung tâm
  • nguyên tố phóng xạ, dãy phân rã phóng xạ, nguyên tố phóng xạ, man-made radioactive element, nguyên tố phóng xạ nhân tạo, natural radioactive element, nguyên tố phóng xạ tự nhiên
  • phần tử mành,
  • phần tử bức xạ, chấn tử bức xạ, phần tử bức xạ (của một anten),
  • phần tử bộ tản nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top