Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn anthem” Tìm theo Từ (75) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (75 Kết quả)

  • ống tai ngoài,
  • hang tâm vị,
  • Phó từ: lẫn nhau, help one-another, giúp đỡ lẫn nhau
  • Danh từ: cái gạc đầu tiên của hươu,
  • Thành Ngữ:, one another, lẫn nhau
  • / ˈænti /, Danh từ: (đánh bài) xì số tiền đặt trước, tiền tố, Ngoại động từ: (đánh bài) xì đặt tiền tố trước, Đánh cược, đánh cuộc,...
  • prefíx. chi trước,
  • / ðem /, Đại từ: chúng, chúng nó, họ, (dùng một cách thân mật thay cho him hoặc her), there were three of them, chúng nó cả thảy có ba đứa, if a customer comes in before i get back ask them...
  • / ə´hem /, Thán từ: a hèm! (hắng giọng để làm cho người ta chú ý hay để có thì giờ suy nghĩ...)
  • Phó từ: nhân tạo, khéo léo; khoa học,
  • Thành Ngữ:, tell me another !, (thông tục) bốc phét!; tôi không tin anh!
  • ống thông hang, ống nhĩ chũm,
  • hết người này đến người khác, liên tiếp,
  • Thành Ngữ:, ask me another !, (thông tục) không biết, đừng hỏi tôi nữa!
  • chết vào một ngày khác,
  • đề ngày lùi về trước,
  • Tính từ: trước chiến tranh,
  • Tính từ: Đánh cá trước (trước khi số người chạy hoặc ngựa thi được niêm yết),
  • Tính từ: trước khi chết, trước khi chết,
  • vặn cần khoan thêm một vòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top