Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bowery” Tìm theo Từ (2.124) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.124 Kết quả)

  • Danh từ: nghề thuộc da trắng, nghề bán da trắng,
  • / blouə /, Danh từ: Ống bễ, người thổi (đồ thuỷ tinh), (kỹ thuật) máy quạt gió, Cơ khí & công trình: ống bễ, Hóa...
  • / ´bɔbəri /, danh từ, tiếng ồn ào, tiếng om sòm; sự huyên náo, tính từ, Ồn ào, om sòm; huyên náo, bobbery pack, một bầy chó săn đủ các loại
  • Từ đồng nghĩa: adjective, echinate , prickly , pricky , spiny , thistly
  • / ´paudəri /, Tính từ: phủ bột; đầy bột, đầy bụi, giống như bột, dạng bột, có thể tán thành bột, Kỹ thuật chung: dạng bột, dạng bụi,
  • / ´flauəri /, Tính từ: có nhiều hoa, đầy hoa, văn hoa, hoa mỹ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, flowery...
  • / ´ʃauəri /, tính từ, thường xuyên có mưa rào (thời tiết), a showery day, một ngày mưa rào
  • Danh từ: lồng chim, chuồng chim,
  • Danh từ: dây cáp buộc neo đằng mũi,
  • neo đằng mũi,
  • dây cáp buộc neo đằng mũi,
  • neo mũi mạn phải,
  • Danh từ: (hàng hải) neo đằng mũi tàu ( (cũng) bower-anchor)),
  • neo mũi mạn trái,
  • / ´bɔksə /, Danh từ: võ sĩ quyền anh, the boxers nghĩa hoà đoàn ( trung quốc, 1900 - 1901), (động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt), Từ...
  • / ´kauə /, Nội động từ: ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...), Kỹ thuật chung: né tránh, Từ đồng...
  • / ´biəri /, Tính từ: (thuộc) bia; giống bia, sặc mùi bia; chếnh choáng hơi bia, beery voice, giọng sặc mùi bia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top