Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cheater” Tìm theo Từ (1.442) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.442 Kết quả)

  • thiết bị đốt nóng liên tục,
  • bộ sưởi chống đọng sương,
  • nồi chưng bitum, bồn nấu nhựa,
  • lò ấp trứng (gà, vịt),
  • bộ đun nước muối, bộ hâm nước muối, bộ làm nóng nước muối,
  • Danh từ: dụng cụ tăng nhiệt khí đốt,
  • giàn ống xoắn đốt nóng, giàn ống xoắn gia nhiệt, giàn ống xoắn sưởi ấm,
  • bugi xông nóng máy, bougie xông máy,
  • dây đốt tìm đèn,
  • bộ nung kiểu tấm, lò sưởi dạng tấm,
  • Danh từ: lò sưởi điện tích nhiệt (nhiệt được tích lại vào những lúc giá điện rẻ hơn), Cơ khí & công trình: bộ tăng nhiệt thùng trữ,
  • bộ gia nhiệt cacte, bộ gia nhiệt dầu,
  • thiết sưởi trong phòng,
  • / 'sentə /, Danh từ & động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) centre, Hình thái từ: Cơ - Điện tử: tâm, lõi, trục tâm, mũi...
  • / ´hiərə /, danh từ, người nghe, thính giả,
  • Danh từ: người chữa bệnh, Từ đồng nghĩa: noun, time is a great healer, thời gian chữa khỏi được mọi vết...
  • / 'kreitə /, Danh từ: miệng núi lửa, hố (bom, đạn đại bác...), Cơ khí & công trình: miệng phun lửa, Giao thông & vận...
  • / ´tʃu:ə /, danh từ, người nhai thuốc lá,
  • / 'hi:tid /, Tính từ: Được đốt nóng, được đun nóng, giận dữ, nóng nảy, sôi nổi, Kinh tế: đun nóng, sấy nóng, Từ đồng...
  • / ´hi:və /, Danh từ: người bốc dỡ, công nhân khuân vác (ở bến tàu...), (kỹ thuật) tay đòn, đòn bẫy, Kỹ thuật chung: đòn bẩy, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top