Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn checkers” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • antraxit vụn,
  • bộ đếm silic, bộ kiểm tra silic, bộ tách sóng silic,
  • bộ kiểm tra cú pháp,
  • bộ kiểm tra băng,
  • thép khía vân dạng bàn cờ,
  • gạch ô (bể tái sinh, lò gió nóng),
  • bề mặt (bị) nứt, bề mặt (bị) rạn,
  • Danh từ: người giữ trật tự (ở quán rượu, rạp hát... để tống cổ những anh chàng phá quấy ra ngoài)
  • Tính từ: Được kiểm tra cẩn thận,
  • cái móc cẩu đồ vật,
  • bề mặt rạn nứt,
  • sự xếp tải theo hình bàn cờ,
  • máy kiểm soát phi hồi,
  • kiểm tra ủy thác trước,
  • Danh từ: (thực vật học) cây cảnh thiên hoa cầu,
  • sự dầm theo ô vuông, sự rung theo ô vuông,
  • Thành Ngữ:, to be crackers, (từ lóng) hoá rồ, dở chứng gàn
  • hộp kiểm soát bị kiểm,
  • độ cao điểm khống chế, độ cao điểm khống chế,
  • tưới theo bờ khoanh vùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top