Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn choice” Tìm theo Từ (404) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (404 Kết quả)

  • bướm gió, van không khí, van tiết lưu,
  • cánh bướm gió tự động, bướm gió tự động, nắp nghẽn gió tự động, cánh bướm gió tự động (trong bộ chế hoà khí),
  • tiếng the thé,
  • sự nhả chèn, sự hạ đòn kê, sự tháo nêm,
  • Danh từ: họng súng, Đoạn kênh mương bị đất đá lấp đi,
  • / ´tʃouk¸dæmp /, danh từ, khí mỏ (chủ yếu gồm khí cacbonic, không nổ),
  • Danh từ: (thực vật) cây bách tán lá hợp,
  • ghép bằng cuộn cản,
  • tiếp liệu nghẹt,
  • nghẹt mạch mắt,
  • van điều tiết không khí,
  • / ´vɔis¸ouvə /, danh từ, lời thuyết minh (trong phim..),
  • Danh từ:,
  • dải tiếng nói,
  • kênh âm thanh, kênh tiếng, kênh thoại, kênh tiếng nói, forward voice channel (vfc), kênh thoại hướng thuận, initial voice channel designation (ivcd), chỉ định kênh thoại đầu tiên, integrated data/voice channel (idvc), dữ...
  • sự truyền thông thoại, thông tin bằng tiếng nói, truyền thông tiếng nói,
  • mã hóa tiếng nói,
  • phần thăn con thịt,
  • / ´tʃɔkful /, Tính từ: Đầy, đầy chật, đầy ngập, đầy tràn, đông nghịt, Từ đồng nghĩa: adjective, room chock-full of spectators, căn phòng đông nghịt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top