Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cloudy” Tìm theo Từ (124) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (124 Kết quả)

  • / ´blʌdi¸maindid /, tính từ, dửng dưng, trơ trơ, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodthirsty , bloody , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous , slaughterous
  • cổ trướng xuất huyết,
  • tinh bột dạng bột tinh bột tơi,
  • / klɔi /, Ngoại động từ: làm cho phỉ; làm cho chán, làm phát ngấy ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Từ đồng nghĩa: verb, disgust , fill , glut , gorge ,...
  • Danh từ: tiết mục được chú ý nhất; vấn đề được quan tâm đến nhất,
  • đinh mũi bằng, đinh mũi dẹt, đinh đầu to bẹp, đinh đầu to bẹt,
  • / klɔd /, Danh từ: cục, cục đất, ( the clod) đất đai, ruộng đất, người quê mùa cục mịch, người thô kệch ( (như) clodhopper), (nghĩa bóng) xác thịt, thể chất (đối với linh...
  • / laud /, Tính từ: to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng), nhiệt liệt, kịch liệt, sặc sỡ, loè loẹt (màu sắc), thích ồn ào, thích nói to (người), Phó từ: to,...
  • đinh mũ dẹt,
  • Thành Ngữ:, break in the clouds, tia hy v?ng
  • mạch căng,
  • ' di‘r“g, như dish-cloth
  • máy thăm dò điện ly bari, máy thăm dò ion bari,
  • Thành Ngữ:, cloud on one's brow, vẻ buồn hiện lên nét mặt
  • máy chứa (hàm lượng) nước lớn,
  • Idioms: to be in the clouds, sống ở trên mây, mơ mơ màng màng
  • Thành Ngữ:, to drop from the clouds, rơi từ trên máy bay xuống
  • Thành Ngữ:, to be on cloud nine, lên đến chín tầng mây, cực kỳ sung sướng
  • Thành Ngữ:, in the clout !, trúng rồi!
  • / ´klɔd¸breikə /, danh từ, cái vồ đập đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top