Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cloudy” Tìm theo Từ (124) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (124 Kết quả)

  • / 'wɔ:klaud /, Danh từ: mây đen chiến tranh; không khí bùng nổ chiến tranh,
  • mây điện tử, mây electron,
  • / ´klaud¸kæpt /, tính từ, phủ mây, có mây che phủ, cloud-capped mountain, núi có mây che phủ
  • Tính từ: chạm mây, cao tít tầng mây,
  • Danh từ: xứ mơ; cõi mộng mơ, ' klaud'kuku:l“nd cloud-world, klaudw”:ld
  • điểm vẩn đục, điểm đục, điểm vân đục, điểm đục,
  • kiểm tra điểm vẩn đục, sự thử độ đục, sự xác định nhiệt độ đục,
  • Danh từ: mây tầng,
  • mây mưa,
  • mây điện tử, mây electron,
  • mây núi lửa, mây phun trào,
  • Danh từ: Đường mây,
  • gương quan sát mây,
  • Danh từ: đám mây sao chổi cách mặt trời từ 1 đến 2 năm ánh sáng,
  • mây sáng (núi lửa),
  • mây đá, mây nhân tạo,
  • danh từ, Đám mây hình nấm,
  • Danh từ: Đám mây đem mưa rào đến,
  • độ vẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top