Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cough” Tìm theo Từ (352) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (352 Kết quả)

  • / tʌf /, Tính từ: dai, khó cắt, khó nhai (thịt..), chắc, bền, dai (giày..), dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người), khắc nghiệt; không nhượng bộ, cứng rắn, (từ mỹ, nghĩa mỹ)...
  • như cough-drop,
  • Thành Ngữ:, churchyard cough, cơn ho thấy chết, cơn ho gần chết
  • ho chènép,
  • ho gâynôn, ho gây trớ,
  • / ´kɔf¸drɔp /, danh từ, viên thuốc ho,
  • ngất do ho,
  • ho có đờm,
  • Danh từ: chứng ho khan, Y học: ho tiếng ngắn và liên tiếp,
  • ho ăng ẳng,
  • / klʌf /, Danh từ: khe núi, thung lũng dốc, Xây dựng: đường hẻm, Kỹ thuật chung: khe,
  • / rᴧf /, Tính từ: ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết), thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, thô...
  • / sau /, Danh từ: tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu (gió), Nội động từ: rì rào, thổi xào xạc, thổi vi vu (gió), Xây...
  • ho gà cơnliên tiếp,
  • Thành Ngữ:, to cough down, ho ầm lên để át lời (ai)
  • bột nhào đai,
  • bột nhào sáng,
  • Danh từ: chỉ người suốt ngày dán mắt vào màn hình ti vi,
  • bột nhào bánh quy,
  • sự nhào bột nở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top