Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn covet” Tìm theo Từ (321) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (321 Kết quả)

  • ngày ghi ở bìa mặt,
  • vòng đệm nắp,
  • lưới phủ, lưới phủ,
  • Thành Ngữ: giấy báo nhận bảo hiểm, phiếu bảo hiểm, cover note, giấy chứng nhận bảo hiểm
  • đai ốc mũ,
  • trang bìa, trang bìa,
  • danh từ, biện pháp hay cái che đậy (thường) là một tội ác, lý do đưa ra để che đậy,
  • kênh ngầm,
  • thành ngữ, covert cloth, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải may áo choàng
  • Thành Ngữ:, covert coat, áo choàng ngắn
  • thành ngữ, air cover, lực lượng không quân yểm hộ cho một cuộc hành quân
  • lớp bọc neo, lớp bọc neo, Địa chất: lớp bọc neo,
  • bảo hiểm tự động,
  • sách nhỏ (quảng cáo),
  • nắp bánh răng, nắp cơ cấu,
  • lớp phủ nền, thực vật được trồng để giữ đất khỏi xói mòn.
  • Danh từ: bìa cứng của quyển sách,
  • sự nắp ống,
  • tấm che thùng giảm nhiệt,
  • thời gian dự trữ, thời gian tồn kho,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top