Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn defence” Tìm theo Từ (240) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (240 Kết quả)

  • tiêu thụ hàng quân dụng,
  • bre & name / dɪ'fend /, hình thái từ: Ngoại động từ: che chở, bảo vệ, phòng thủ, chống giữ, biện hộ, bào chữa, Nội...
  • bản bào chữa của bị cáo (trong tố tụng trọng tài),
  • / di'fain /, Ngoại động từ: Định nghĩa (một từ...), Định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...), xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất, hình thái...
  • công trình bảo vệ bờ biển,
  • đexen c10h20,
  • / di'fekt /, Danh từ: thiếu sót, sai sót, nhược điểm; tật xấu, khuyết điểm, (vật lý) sự hụt; độ hụt, (vật lý) sai hỏng, khuyết tật, (toán học) số khuyết, góc khuyết,...
  • / di'feis /, Ngoại động từ: làm xấu đi, làm mất vẻ đẹp, làm mất uy tín, làm mất mặt, làm mất thể diện, xoá đi (để khỏi đọc được), Từ đồng...
  • Toán & tin: (lý thuyết trò chơi ) mặt nhị, mặt chỉ số hai,
  • mạng của bộ quốc phòng,
  • / fens /, Danh từ: hàng rào, thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của gian, người oa trữ của gian, (từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành, Nội...
  • giảm bớt chi phí quốc phòng,
  • tàu bảo vệ phía biển (hải quân),
  • tội phạm nhỏ,
  • quyền bảo vệ,
  • tội nhẹ,
  • cơ quan thông tin quốc phòng (mỹ),
  • mạng số liệu quốc phòng,
  • bộ quốc phòng,
  • mạng dữ liệu quốc phòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top