Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dodger” Tìm theo Từ (334) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (334 Kết quả)

  • tàu nạo sò, tàu hút sò,
  • sổ cái nhật ký, vào sổ nhật ký,
  • sổ cái chính,
  • tàu vét bùn biển,
  • Danh từ: thuốc lá thơm,
  • tàu cuốc nhiều gàu, tàu quốc, tàu cuốc nhiều gàu múc, Địa chất: tàu cuốc nhiều gầu,
  • / ´lɔ:¸mɔηgə /, danh từ, thầy cò, luật sư tồi,
  • tài sản trên sổ cái,
  • số dư trên tài khoản,
  • dóng ngang,
  • sự sang qua sổ cái,
  • dầm dọc giàn giáo,
  • Địa chất: gầu chất (xếp) liệu, thùng chất (xếp) liệu,
  • sổ cái hàng trữ,
  • máy hút bùn,
  • / ´və:s¸mʌηgə /, danh từ, nhà thơ tồi,
  • sổ cái,
  • sổ cái chi tiết, sổ cái phụ, subsidiary ledger for property, sổ cái chi tiết tài sản
  • Danh từ: máy đào hào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top