Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn drinks” Tìm theo Từ (277) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (277 Kết quả)

  • liên kết office,
  • rủi ro xã hội,
  • sự liên lạc thành tầng,
  • sự rủi ro chuyên chở,
  • rủi ro cấp ba, rủi ro thấp (của khoản vay hoặc đầu tư),
  • chuột say,
  • rủi ro thương nghiệp,
  • rủi rỏ thăm dò,
  • rủi ro sai hỏng,
  • các vòng găng của pittông (séc-măng), vòng găng của pit tông,
  • / 'pʌnt∫'drʌηk /, tính từ, say đòn, no đòn (trong quyền anh), mệt phờ người (nhất là sau giờ làm việc), Từ đồng nghĩa: adjective, agog , baffled , befuddled , confused , dazzled , dizzy...
  • sự liên lạc tách rời,
  • rủi ro đặc biệt,
  • rủi ro của người thuê,
  • sự chèn khối xây (bằng gạch), sự lắp khối xây (bằng gạch),
  • sự tạo độ nghiêng (cho gạch),
  • Thành ngữ: adversity brings wisdom, cái khó ló cái khôn
  • Thành Ngữ:, tricks of fortune, những trò trở trêu của số mệnh
  • đồ uống có hương vị socola sữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top