Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn facture” Tìm theo Từ (1.889) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.889 Kết quả)

  • độ bền chống gãy,
  • vết vỡ dạng bó,
  • gãy xương cành tươi,
  • gãy xương trong bao khớp,
  • gãy xương trong màng xương,
  • chỗ vỡ còn sót lại, mặt gãy còn sót lại, sự đứt gãy dư,
  • sự gãy dạng phiến, sự gãy dạng phiến, vết vỡ dạng phiến,
  • gãy xương nhiều chỗ,
  • gãy do trượt, đứt gãy do trượt, vết vỡ do cắt, đoạn đứt gãy do cắt,
  • sự gãy do trượt,
  • gãy xương hình sao,
  • mặt gãy dẻo,
  • mặt gãy dạng thớ gỗ,
  • / 'fæktə /, Danh từ: nhân tố, người quản lý, người đại diện, người buôn bán ăn hoa hồng, ( Ê-cốt) người quản lý ruộng đất, (toán học) thừa số, (kỹ thuật) hệ số,...
  • / 'neitʃə /, Danh từ: tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất, bản tính, loại, thứ, sức sống; chức năng tự nhiên; nhu...
  • / 'fju:tʃə /, Tính từ: tương lai, Danh từ: tương lai, ( số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá bán sẽ giao sau, hợp đồng về hàng hoá bán giao sau,
  • / 'fæktəm /, Danh từ: bản trình bày sự việc, hành vi thực tế, sự lập chính thức di chúc, tờ trình bày sự thực, vấn đề sự thực,
  • / mə´tjuə /, Tính từ: chín, thuần thục, trưởng thành, cẩn thận, chín chắn, kỹ càng, (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán; mãn kỳ (hoá đơn), Ngoại...
  • bắt dữ liệu sai lỗi lần thứ nhất (ibm),
  • đồng nhất với tự nhiên, giống hệt tự nhiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top