Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fold” Tìm theo Từ (1.834) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.834 Kết quả)

  • uốn phủ chậm, nếp uốn phủ chờm,
  • nếp trực tràng-tử cung,
  • nếp uốn dạng vòm,
  • nếp hoạt dịch,
  • nếp uốn chính,
  • nếp rốn giữa,
  • nếp trung thận,
  • uốn đơn nghiêng, nếp uốn đơn nghiêng,
  • cấp n,
  • nếp gấp lại,
  • nếp gấp dư,
  • nếp uốn không đối xứng,
  • / fɔnd /, Danh từ: nền (bằng ren), Tính từ: yêu mến quá đỗi, yêu dấu; trìu mến, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cả tin, ngây thơ, Từ...
  • / moʊld /, Danh từ & ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) mould, Cơ - Điện tử: (v) đúc; (n) khuôn đúc, Y học:...
  • / tol /,
  • / fɔ:d /, Danh từ: chỗ cạn (có thể lội qua được ở sông, suối...), Ngoại động từ: lội qua (khúc sông cạn), Nội động...
  • / kould /, Tính từ: lạnh, lạnh lẽo, nguội, tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt...
  • / would /, Danh từ: truông; vùng đất hoang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top