Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn footy” Tìm theo Từ (276) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (276 Kết quả)

  • Danh từ: Đội bộ binh,
  • Danh từ: sự rửa chân, chậu rửa chân,
  • Danh từ: bậc lên xuống (ở xe), chỗ để chân (người lái xe),
  • sự điều khiển bằng chân,
  • Danh từ: bục của người lái xe và người đốt lò (đầu máy xe lửa),
  • Danh từ: thước phút (thước đo dài một phút),
  • đá nền, Danh từ: Đá nền, Đá ở chân mồ,
  • đạp hết, thẳng chân, Địa chất: thẳng chân,
  • chân madura bệnh nhiễm nấm các mô và xương chân,
  • mil-foot,
  • Ngoại động từ: chặn (ai) không được chuẩn bị trước (nhất là trong thể thao), her cleverly disguised lob completely wrong-footed her opponent,...
  • Danh từ: móng chẻ,
  • trục lăn chân đế,
  • fut khối,
  • Danh từ: bệnh nấm ở bàn chân,
  • fút, tấm (đơn vị đo khối gỗ bằng 0,00236m3), khối gỗ,
  • Danh từ: (y học) bàn chân bẹt, (từ lóng) thằng thộn, (từ lóng) cảnh sát, (từ lóng) người đi biển, thuỷ thủ,
  • Danh từ: vỉa hè,
  • Danh từ: chân màng bơi,
  • lỗ đáy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top