Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn foundry” Tìm theo Từ (427) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (427 Kết quả)

  • mã quốc gia, country code (cc), mã quốc gia, mã nước, data country code (dcc), mã quốc gia của số liệu, mobile country code (mcc), mã quốc gia cho thông tin di động
  • tiền giấy do ngân hàng địa phương phát hành,
"
  • Danh từ: chính đảng của nông dân,
  • qui hoạch nông thôn, quy hoạch nông thôn, quy hoạch quốc gia, qui hoạch nông thôn,
  • tầng đá gốc, đá kẹp, Địa chất: đá vây quanh, tầng đá gốc,
  • khu đất bằng, địa hình (vùng) đồng bằng, miền đồng bằng, vùng đồng bằng,
  • cổ phiếu sáng lập,
  • Danh từ: hội viên sáng lập,
  • miền đồng bằng,
  • chu tuyến của mỏ đá,
  • biên lý tưởng,
  • giới hạn địa chất,
  • nhà giặt, phòng giặt,
  • Danh từ: tổ quốc, quê hương, nước mẹ, mẫu quốc (đối với thuộc địa), Từ đồng nghĩa: noun, homeland , motherland , native soil , the old country
  • nước ký kết,
  • vùng địa hình gồ ghề,
  • nước của chủ tàu,
  • vùng (địa hình) lượn sóng,
  • ngấn nước, đường mép nước,
  • / ´wel´faundid /, như well-grounded, Kinh tế: có căn cứ, có đủ căn cứ, có đủ lý do, Từ đồng nghĩa: adjective, based on hard data , based on hard facts , factual...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top