Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn great” Tìm theo Từ (167) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (167 Kết quả)

  • cơ rộng trong chi dưới,
  • Thành Ngữ:, the great wen, luân đôn
  • Thành Ngữ:, going great guns, sinh động và đạt hiệu quả cao
"
  • dây thần tai to, nhánh tai của đám rồi cổ nông,
  • xương cả,
  • bước tiến nhảy vọt,
  • động mạch hoành to,
  • tĩnh mạch hiển lớn,
  • tải trọng vô cùng lớn,
  • Thành Ngữ:, the great account, (tôn giáo) ngày tận thế
  • Thành Ngữ:, the great outdoors, ngoài trời, nhất là xa thành phố
  • Thành Ngữ:, the great unpaid, quan toà không lương
  • đường hàng hải theo vòng cung lớn,
  • thẻ tín dụng trường thành,
  • cơ khép to,
  • tĩnh mạch não to,
  • đường chim bay,
  • Thành Ngữ:, the great unwashed, những người cùng khổ
  • Ngoại động từ: xử lý bằng dầu; tẩm dầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top