Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn grumble” Tìm theo Từ (154) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (154 Kết quả)

  • sự xây tự do bằng đá hộc,
  • tường bằng đá đẽo thô,
  • tường chắn đất bằng đá hộc,
  • khối xây đá hộc, submerged rubble-stone masonry, khối xây đá hộc dưới nước
  • Thành Ngữ:, to bumble about, đi thơ thẩn, đi lang thang vô định
  • khối đắp khan (không vữa xây),
  • random ashalar,
  • xây đá hộc theo tầng,
  • đá hộc xếp tay, khối đá hộc xếp tay,
  • khối xây đá hộc không thành hàng nhưng có lắp sửa đá,
  • vòm đá hộc, vòm đá hộc,
  • tường tiêu nước xếp đá (ở chân đập đất),
  • Tính từ: Ẩu, bất chấp luật lệ (cuộc đấu vật...); lộn xộn, sôi nổi, sóng gió (cuộc đời), Danh từ:...
  • lớp đá dăm đổ đống,
  • tường sụp đổ,
  • khối xây đá hộc đẽo thô,
  • Thành Ngữ:, to take a tumble, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đoán, hiểu
  • Thành Ngữ:, to bumble about sth, nói lúng búng điều gì
  • khối xây đá hộc dưới nước,
  • Thành Ngữ:, to eat humble pie, humble
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top