Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn grumble” Tìm theo Từ (154) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (154 Kết quả)

  • giao thức của giao diện ascii trimble,
  • Idioms: to be all of a tremble , all in a tremble, run lập cập
  • Thành Ngữ:, to tremble in the balance, balance
  • đập đá hộc xây, đập đá hộc xây,
  • sự xây đá hộc theo lớp đều đặn,
  • Thành Ngữ:, to gamble away one's fortune, đánh bạc đến nỗi sạt nghiệp, sạt nghiệp vì cờ bạc
  • Idioms: to go for a ramble, Đi dạo chơi
  • Idioms: to be of humble birth, xuất thân từ tầng lớp lê dân
  • Idioms: to go on the gamble, mê cờ bạc
  • Thành Ngữ:, to tremble like an aspen leaf, run như cầy sấy
  • Idioms: to be all in a tumble, lộn xộn, hỗn loạn
  • Idioms: to be very humble towards one 's superiors, có thái độ quá khúm núm đối với cấp trên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top