Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn iconic” Tìm theo Từ (285) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (285 Kết quả)

  • / 'sinik /, Danh từ: người ủng hộ thuyết khuyển nho, người hoài nghi, người yếm thế, người hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt, Tính...
  • / ´sɔnik /, Tính từ: (thuộc) âm thanh; có liên quan đến âm thanh, có liên quan đến sóng âm, có liên quan đến tốc độ âm thanh, Toán & tin: (vật...
  • họ đường cong conic,
  • táo bón mất trương lực,
  • conic song song, conic song tuyến,
  • duy trì động tác, tiếp diễn động tác,
  • conic chín đường, conic vị tự,
  • nguyên tử kaon, nguyên tử mezon k,
  • hợp kim nimomic (hợp kim chịu nhiệt),
  • nguyên tử meson pi, nguyên tử pion,
  • mật độ âm (thanh),
  • động cơ phonic (loại động cơ đồng bộ nhỏ),
  • conic không kì dị, conic không kỳ dị,
  • conic tự liên hợp,
  • viêm xương mạn tính không mưng mủ, viêm xương xơ cứng,
  • loạn tiêu hoá mất trương lực,
  • máy tính biônic,
  • chỗ ăn ngoài trời,
  • danh từ, Đường xe lửa nhỏ chạy qua mô hình phong cảnh (ở hội chợ...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top