Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn iconic” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.899) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / lə'kɔnizm /, như laconicism,
  • / lə'kɔnikəl /, như laconic,
  • axit meconic,
  • mặt (conic, nón),
  • Địa chất: xecvantit, stibiconit,
  • Danh từ: axit itaconic,
  • axit meconic,
  • / lə'kɔnikəm /, Danh từ; số nhiều laconica: buồng tắm nóng, phòng tắm hơi (từ cổ la mã),
  • / θai´ɔnik /, Hóa học & vật liệu: axit thionic,
  • / sɑ:'dɔniks /, Danh từ: khoáng xactonic, khoáng mã não có lớp trắng xen da cam, Hóa học & vật liệu: sacđonic (một loại mã não),
  • Danh từ: (hoá học) axit gluconic, Y học: axit gluconic,
  • đa conic, polyconic projection, phép chiếu đa conic
  • axit gluconic,
  • mặt conic, mặt nón, nappe of a conical surface, tầng phủ của một mặt conic
  • máy tính biônic,
  • máy nén cabonic, máy nén co2, khí quyển cacbonic,
  • hàm lượng cabonic, hàm lượng co2, máy nén cacbonic [co2],
  • khí cabonic, khí cacbonic [co2], khí co2, khí cacbon, carbon dioxide gas storage, bảo quản khí cabonic
  • / ai´ɔnik /, Tính từ: (vật lý) (thuộc) ion, Toán & tin: (vật lý ) (thuộc) iôn, Hóa học & vật liệu: iđonic,
  • / zə:'kounjəm /, Danh từ: (hoá học) ziriconi, tên kim loại zỉconi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top