Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn language” Tìm theo Từ (676) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (676 Kết quả)

  • ngôn ngữ tài liệu,
  • ngôn ngữ biểu thị,
  • / ´fiηgə¸læηgwidʒ /, như finger-alphabet,
  • ngôn ngữ đánh dấu, extensible markup language (xml), ngôn ngữ đánh dấu mở rộng, gml ( generalizedmarkup language ), ngôn ngữ đánh dấu tổng quát, handheld device markup language (hdml), ngôn ngữ đánh dấu thiết bị...
  • ngôn ngữ quốc gia, national language support (nls), hỗ trợ ngôn ngữ quốc gia, nls ( nationallanguage support ), sự hỗ trợ ngôn ngữ quốc gia
  • ngôn ngữ riêng, tiếng mẹ đẻ,
  • ngôn ngữ tự nhiên, ngôn ngữ tự nhiên, natural language interface, giao diện ngôn ngữ tự nhiên, natural language query, hỏi bằng ngôn ngữ tự nhiên, natural language software, phần mềm ngôn ngữ tự nhiên, nli ( naturallanguage...
  • ngôn ngữ nội tại, ngôn ngữ trong,
  • ngôn ngữ mệnh lệnh,
  • ngôn ngữ (đưa) vào, ngôn ngữ nhập,
  • ngôn ngữ chủ đạo,
  • cấu trúc ngôn ngữ,
  • hiển thị ngôn ngữ,
  • cấu trúc ngôn ngữ,
  • tập (hợp) con ngôn ngữ,
  • vùng ngôn ngữ,
  • ngôn ngữ ra,
  • ngôn ngữ đặc tả, ngôn ngữ biệt định, algebraic specification language, ngôn ngữ đặc tả đại số, interface specification language (isl), ngôn ngữ đặc tả giao diện, isl ( interfacespecification language ), ngôn ngữ...
  • ngôn ngữ thẳng,
  • ngôn ngữ tổng hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top