Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lurcher” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • máy đục lỗ lại,
  • máy phóng tên lửa,
  • / lə:tʃ /, Nội động từ: tròng trành, lắc lư, Đi lảo đảo, Danh từ: sự tròng trành, sự lắc lư, sự đi lảo đảo, Từ đồng...
  • máy đục lỗ chữ cái,
  • máy đục lỗ tính, máy đục lỗ,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) (như) cow-boy,
  • Danh từ: người tham gia cuộc biểu tình chống đối,
  • đơn đặt hàng mới, những đơn đặt hàng sau,
  • máy đục lỗ băng,
  • sự hao hụt khi mổ thịt,
  • dụng cụ đóng, mũi chấm dấu, mũi đánh dấu, mũi núng tâm,
  • máy đục lỗ bìa, máy đục lỗ thẻ, người đục phiếu,
  • khoảng tụ nhóm (klystron),
  • con thịt bò,
  • dao lò mổ,
  • Địa chất: máy đập đánh rạch, máy đánh rạch kiểu đập,
  • học lên (thường cho bậc trên đại học),
  • thử nghiệm thêm khi đã hoàn thành,
  • máy đục lỗ sao chụp (phiếu),
  • Danh từ: người bán thịt súc vật đẻ non,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top