Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn moisture” Tìm theo Từ (418) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (418 Kết quả)

  • độ ẩm liên kết, độ ẩm giới hạn,
  • hơi ẩm nhỏ giọt,
  • ẩm bị cuốn theo, lượng ẩm cuốn theo,
  • độ ẩm mao dẫn, độ ẩm mao dẫn,
  • độ ẩm riêng phần, độ ẩm từng phần,
  • độ ẩm hút bám,
  • hơi ẩm trọng lực,
  • bảo hiểm chống ẩm,
  • hạt ẩm, phần tử ẩm,
  • kết tủa ẩm, sự giảm ẩm,
  • tính chịu ẩm, cản trở ẩm, trở ẩm, trở kháng ẩm, độ bền ẩm, tính không thấm nước,
  • cát ẩm,
  • sự cách ẩm,
  • truyền ẩm,
  • ngưng ẩm, sự ngưng ẩm,
  • cân bằng (độ) ẩm, sự cân bằng (độ) ẩm, độ ẩm cân bằng,
  • đương lượng ẩm,
  • gradien ẩm, građien độ ẩm, građiên độ ẩm, građien ẩm, gradient ẩm,
  • hàm lượng hơi ẩm, , 1. lượng nước trong đất mất đi khi khô đến khối lượng không đổi, được biểu diễn bằng khối lượng trên mỗi đơn vị đất khô hay thể tích nước trên mỗi thể tích đơn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top