Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn muster” Tìm theo Từ (1.813) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.813 Kết quả)

  • / ´mæʃə /, Danh từ: kẻ hay tán gái, máy nghiền, máy xay, Thực phẩm: bình ngâm chiết, thùng ngâm chiết, Kinh tế: dụng...
  • / ´ma:skə /, danh từ, người đeo mặt nạ, người dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, người dự dạ hội giả trang,
  • / ´mauzə /, danh từ, súng môze,
"
  • / ´miltə /, Danh từ: cá có tinh dịch, cá đực (trong mùa sinh sản), Kinh tế: cá đực có xẹ,
  • / ´mɔbstə /, Danh từ: (từ lóng) kẻ cướp,
  • / ´nʌtə /, Danh từ: người hái lượm quả hạch,
  • / 'sistə /, Danh từ: (viết tắt) sis chị, em gái, chị em (nhất là dùng bởi một phụ nữ theo thuyết nam nữ bình quyền), bạn gái thân (coi (như) chị em gái), ( sister) (viết tắt)...
  • / 'zistə(r) /, Danh từ: (y học) cái róc xương, Y học: cái nạo xương, cái róc xương,
  • / 'bægidʒ,mɑ:stə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người khuân vác hành lý,
  • cung trưởng,
  • Danh từ: (quân sự) sĩ quan chỉ huy cuộc đổ bộ,
  • / ´blɔk¸bʌstə /, danh từ, (từ lóng) bom tấn,
  • như bronco-buster,
  • / 'dɑ:nsiɳ,mɑ:stə /, Danh từ: thầy dạy khiêu vũ, vũ sư,
  • Danh từ: trưởng bến tàu,
  • Danh từ: người nuôi cừu,
  • / ´prɔpəti¸ma:stə /, như property-man,
  • máy chủ được bảo vệ,
  • hợp đồng chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top