Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn others” Tìm theo Từ (323) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (323 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on the other hand, mặt khác
  • cơ hội cho các nhà thầu khác,
  • phải thu khoản tiền (thiếu) từ quỹ khác,
  • mốc thủy chuẩn hạng i, mốc thủy chuẩn hạng nhất,
  • các hệ chuyển tải khác,
  • cơ hội cho các nhà thầu khác,
  • phương tiện cho các nhà thầu khác,
  • phương tiện cho các nhà thầu khác,
  • Thành Ngữ: lần lượt, one after the other, như one
"
  • cơ hội cho các nhà thầu khác,
  • Thông dụng:,
  • đơn đặt hàng tồn đọng (chưa giao), đơn hàng tồn đọng, tồn đơn hàng, tồn số đơn hàng, đơn hàng tồn,
  • trái lệnh,
  • sự mất cân đối của các lệnh,
  • bảng mẹ,
  • đổi lệnh,
  • xà cừ,
  • Danh từ: xà cừ, khảm trai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top