Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn painter” Tìm theo Từ (1.079) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.079 Kết quả)

  • Danh từ: người vẽ tranh chân dung, hoạ sĩ vẽ chân dung,
  • Danh từ:,
  • dây néo ngắn ở mũi tàu,
  • / dɔ:ntә /,
  • / ´filtə /, Danh từ: bùa mê, ngải, thuốc yêu (thuốc cho người khác uống để yêu mình, có tính huyền bí); thuốc kích thích tình dục, Y học: bùa...
  • / pi´æstə /, như piastre,
  • / ´printəri /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà in, xưởng in vải hoa,
  • được đăng, được in, printed marks, dấu mốc được in, reverse side printed, được in mặt sau
  • / 'peintəli /, Tính từ: (thuộc) hoạ sĩ; có liên quan đến hoạ sĩ; có tính điển hình hoạ sĩ,
  • / 'pɑ:tnə /, Danh từ: người chung phần; cộng sự; đối tác, bạn đồng hành, hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế), bạn cùng nhảy (khiêu vũ); cùng phe (trong một...
  • / ´dʒɔintə /, Danh từ: cái bào xoi (để bào ghép), (kỹ thuật) máy nối, máy ghép, cái trát vữa (vào các khe hở), thợ nối đường dây (điện), Hóa học...
  • Danh từ: người khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , brag , braggadocio , bragger
  • / 'peintəs /, xem painter,
  • bị hư hỏng,
  • / ´sprintə /, danh từ, người chạy nhanh, người chạy nước rút,
  • / ´hɔ:ntə /, danh từ, người năng lui tới, người hay lai vãng (nơi nào),
  • / ¸ri:in´tə: /, Ngoại động từ: cải táng,
  • / ´sɔ:ntə /, Danh từ: sự đi tản bộ, sự đi bộ một cách nhàn nhả, cuộc đi bộ; dáng đi thơ thẩn, Nội động từ: Đi tản bộ, đi bộ một cách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top