Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pall” Tìm theo Từ (2.844) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.844 Kết quả)

  • bán giao sau,
  • vòng cuộc gọi,
  • trạm được gọi, trạm điện thoại,
  • địa chỉ con được gọi, địa chỉ phụ được gọi,
  • chờ lời gọi, sự chờ gọi, chờ đợi cuộc gọi, chờ gọi, sự chờ cuộc gọi,
  • tường chắn kiểu công xon, tường công xôn, tường côngxon (tường chắn),
  • tường chịu lực,
  • thành ngực,
  • bi trong van một chiều,
  • Danh từ: (thực vật học) cây dừa,
  • cây dừa,
  • bi điều khiển, cầu chuột, cầu tròn điều khiển, quả cầu đánh dấu, bóng điều khiển, bóng xoay,
  • lõi tường, tường chống thấm trong đập, lõi đập,
  • tường có trụ chống,
  • tường có bản chống,
  • tường lộ ra ngoài,
  • mặt tường chính,
  • tường mặt, tường chắn, tường chính,
  • / 'fɔ:ltræp /, Danh từ: hầm sập để bắt thú, cái bẫy,
  • dự phòng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, fall-back routine, thủ tục dự phòng, fall-back routine, thường trình dự phòng, back , draw back , give...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top