Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pawl” Tìm theo Từ (67) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (67 Kết quả)

  • / ´skraib¸ɔ:l /, như scriber,
  • hệ pal, hệ thống pal,
  • Danh từ: gió hiu hiu (làm cho mặt nước gợn lăn tăn), tay sai, người bị lợi dụng, to make a cat's-paw of somebody, lợi dụng ai, dùng ai làm...
  • dạng thức pal,
  • Tính từ: có hình dạng như cái dùi,
  • vạch dấu,
  • kim gạch dấu, dùi vạch dấu,
  • dùi vạch dấu, mũi vạch dấu,
  • nhà, hiệu, tiệm cầm đồ,
  • hiệu cầm đồ quốc doanh,
  • Danh từ: cơ cấu bánh cóc,
  • thùng bằng faraday,
  • chủ hiệu cầm đồ, người cho vay cầm đồ,
  • paul revere tour,
  • tín hiệu hỗn hợp pal, tín hiệu phức hợp pal,
  • bộ ly hợp chạy tuôn,
  • hệ màu pal, hệ truyền hình màu xoay pha,
  • Nghĩa chuyên nghành: xô đựng nước,
  • đường dây đổi chiều, đường dây xoay chiều,
  • lôgic mảng có thể lập trình, mảng logic khả lập trình, mảng logic lập trình được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top