Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pawl” Tìm theo Từ (67) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (67 Kết quả)

  • Danh từ: con tốt (trong bộ cờ), (nghĩa bóng) quân tốt đen, người bị sai khiến theo mưu đồ của kẻ khác, sự đem cầm, tình trạng...
  • khớp bánh cóc hình côn,
  • / pɔ: /, Danh từ: chân (có móng, vuốt của mèo, hổ...), (thông tục) bàn tay người; nét chữ, Ngoại động từ: cào, tát (bằng chân có móng sắc), lấy...
  • cơ cấu bánh cóc, cơ cấu bánh cóc,
  • / ɔ:l /, Danh từ: dùi (của thợ giày), Xây dựng: kim vạch, Cơ - Điện tử: cái dùi, Kỹ thuật chung:...
  • / pæl /, Danh từ: (từ lóng) bạn, we've been pals for years, chúng tôi đã là bạn với nhau trong nhiều năm, người; bạn thân (dùng để xưng hô), Nội động từ:...
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • Danh từ: phiếu cầm đồ,
  • chuyển động con cóc-bánh cóc,
  • bộ bánh răng có chốt hãm,
  • / ´slɔp¸peil /, danh từ, thùng đựng nước tiểu; thùng đựng nước bẩn (trong phòng ngủ),
  • Danh từ: người tò mò, người thóc mách,
  • cho vay cầm cố,
  • Thành Ngữ:, in pawn, tình trạng bị đem cầm đi
  • nghiệp vụ cầm đồ,
  • nghiệp vụ cầm đồ,
  • biên lai cầm đồ, phiếu cầm đồ,
  • chuyển động con cóc-bánh cóc,
  • mũi kẻ vạch vữa,
  • như pen-friend,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top