Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pawl” Tìm theo Từ (104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (104 Kết quả)

  • / ´pɔ:l /, Danh từ: (kỹ thuật) cam, ngạc, chốt chặn (để giữ bánh xe răng cưa không cho quay lại), (hàng hải) chốt hãm tời, Ngoại động từ: tra...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • cữ nhả, bánh cóc, chốt, chốt cái, chốt khóa, con cóc, vấu hãm, vấu tỳ,
  • vấu an toàn,
  • chốt hãm, con cóc hãm,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • khớp bánh cóc,
  • bánh cóc, cấu bánh cóc,
  • con cóc đổi chiều,
  • / peil /, Danh từ: cái thùng, cái xô, lượng đựng trong xô đó, Kỹ thuật chung: gàu, Kinh tế: bãi cá, cái xô, thùng, thùng...
  • Danh từ: (phương ngữ) tiếng rú, tiếng gầm, tiếng gào; tiếng la, tiếng thét, tiếng la ó, Nội động từ:...
  • con cóc hãm, vấu hãm,
  • chốt hãm tời,
  • bánh cóc, vấu hãm, vấu tỳ, chốt hãm, vấu hãm,
  • khớp bánh cóc, khớp bánh cóc,
  • lò xo con cóc,
  • bánh cóc, vấu hãm, vấu tỵ,
  • bánh cóc, vấu hãm, vầu tỳ, vấu hãm, vấu hãm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top