Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plaster” Tìm theo Từ (2.397) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.397 Kết quả)

  • / ´pʌnstə /, Danh từ: người hay chơi chữ,
  • / ´bla:stə /, Xây dựng: thiết bị phun (cát), Điện tử & viễn thông: bộ tạo âm, Kỹ thuật chung: ngòi nổ, dây cháy,...
  • / pi´læstə /, Danh từ: (kiến trúc) trụ bổ tường, Xây dựng: cột áp tường, trụ liền tường, Kỹ thuật chung: cột...
  • / pi´æstə /, như piastre,
  • / 'plætə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), đĩa phẳng (bằng gỗ, đựng thức ăn), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) đĩa hát, Toán & tin: đĩa hát, đồng...
  • kíp gió, dây lửa (mìn),
  • Nghĩa chuyên nghành: dao mổ plester, dao mổ plester,
  • ắc quy có tấm ốp,
  • Danh từ: máy dán, thợ dán nhãn hàng hoá, băng dính, băng dính,
  • [lớp ốp, tấm bọc] bằng vữa thạch cao cốt sợi,
  • trần trát phẳng,
  • thạch cao làm khuôn,
  • lớp trát gra-ni-tô,
  • vôi quét mặt trát,
  • chất dẻo pari, thạch cao paris, thạch cao pari, thạch cao pari (khô nhanh khi hòa tan với nước), chế phẩm thạch cao có tính chất cứng lại khi thêm nước vào, thạch cao trang trí,
  • buồng (để) thạch cao, phòng chuẩn bị thạch cao,
  • lớp trát thạch cao không trộn cát,
  • thạch cao làm mô hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top