Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn player” Tìm theo Từ (3.887) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.887 Kết quả)

  • tầng bề mặt, lớp bề mặt, tầng mặt, lớp mặt,
  • lớp chuyển mạch,
  • máy quay băng,
  • lớp oxit, tape oxide layer, lớp oxit ở băng
  • lớp kết cấu mặt đường, lớp áo đường,
  • lớp cản quang,
  • lớp quang phát xạ,
  • lớp tế bào gai,
  • tầng bảo vệ, lớp bảo vệ, lớp bảo vệ,
  • lớp phủ, lớp trên, tầng phủ, tầng trên, lớp trên, upper layer architecture (ula), kiến trúc lớp trên, upper layer protocol (ulp), giao thức lớp trên
  • tầng truyền,
  • tầng chịu nước, tầng không thấm nước,
  • máy đọc đĩa compact,
  • / ´elətə /, Danh từ: sợi đàn hồi, (động vật) bọ bổ củi,
  • / ´kleii /, Tính từ: như đất sét, Xây dựng: chứa đất sét, thuộc đất sét, Kỹ thuật chung: chứa sét, clayey soil, có...
  • bộ định pha,
  • / ´pleinə /, Tính từ: có mặt phẳng, hai chiều, Toán & tin: phép chiếu nằm ngang; kế hoạch, phương án, Kỹ thuật chung:...
  • / ´plʌvə /, Danh từ: (động vật học) chim choi choi (chim chân dài, đuôi ngắn sống ở vùng đầm lầy gần biển),
  • Danh từ: thợ tráng men (đồ gốm); thợ làm láng (vải, da...), thợ đánh bóng, thợ đánh bóng, thợ tráng men
  • / pə'la:və(r) /, Danh từ: sự nhắng nhít; sự làm phiền, quấy rầy (do nói nhiều), lời nói ba hoa, lời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời tán tỉnh, cuộc hội đàm (giữa thổ dân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top