Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rattle” Tìm theo Từ (1.929) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.929 Kết quả)

  • / reið /, Tính từ: (thơ ca) nở sớm, chín sớm, có sớm (hoa, quả) ( (cũng) rathe ripe), Danh từ: rau quả đầu mùa,
  • / ´ræti /, Tính từ: có nhiều chuột, (thuộc) chuột; như chuột, phản bội; đê tiện, đáng khinh, (từ lóng) hay cáu, hay gắt gỏng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ọp ẹp, long tay...
  • danh từ (y học) tiếng ran,
  • / mæt /, Tính từ: (nói về bề mặt) mờ; xỉn, Từ đồng nghĩa: adjective, mat
  • một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng,
  • Ngoại động từ: thu được,
  • / reitl /, Danh từ: tổng số tiền thuế địa phương, Kinh tế: sự định giá đánh thuế, sự định giá thuế, thuế địa phương, trị giá chịu thuế...
  • gia súc dưới tiêu chuẩn,
  • sự hạ thịt xuống,
  • gia súc loại tiêu chuẩn trung bình,
  • gia súc cho một loại (thịt hoặc sữa),
  • Thành Ngữ:, to offer battle, nghênh chiến
  • Thành Ngữ:, to rattle the sabre, (nghĩa bóng) đe doạ gây chiến tranh
  • nôi tải để lột da súc vật,
  • gia súc tiêu chuẩn tốt,
  • Thành Ngữ:, to join battle, bắt đầu giao chiến
  • nuôi trâu bò,
  • gia súc cho thịt sữa,
  • miền chăn nuôi,
  • gia súc loại tốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top