Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reality” Tìm theo Từ (441) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (441 Kết quả)

  • / ¸aidi´æliti /, Danh từ: tính lý tưởng, năng lực tưởng tượng, ( số nhiều) điều chỉ có trong tâm trí; cái lý tưởng (không có trong thực tế), (triết học) sự chỉ ở trong...
  • / ru:´ræliti /, danh từ,
  • / ´riəlist /, danh từ, người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, tính từ, (như) realistic,
  • hiện thực ảo, thực tại ảo, thực tế ảo,
  • / ´fiəlti /, Danh từ: (sử học) sự trung thành; lòng trung thành (đối với chúa phong kiến), Từ đồng nghĩa: noun, to swear ( do , make ) fealty, thề trung...
  • / 'riəli /, Phó từ: thực, thật, thực ra, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, what do you really think about it ?, thực...
  • / ´rɛəriti /, Danh từ: sự hiếm có, sự ít có; vật hiếm có, của hiếm, sự loãng đi (không khí), Kinh tế: sự khan hiếm, tình trạng khan hiếm,
  • Danh từ, số nhiều: những vật, hoạt động để nối liền nhà trường với thực tế, hoạt động xã hội (của học sinh), thực thể...
  • chất lượng truyền thông,
  • chất lượng quy định theo hợp đồng,
"
  • tính chất chống kích nổ, tính chất chống nổ,
  • nguyên lý lưỡng tính, nguyên lý đối ngẫu, nguyên tắc đối ngẫu,
  • định lý đối ngẫu,
  • đặc tính xâm nhập, đặc tính thấm qua,
  • chất lượng thu nhận, phẩm chất thu nhận,
  • sự đạt được chất lượng,
  • chất lượng trên hết,
  • mức chất lượng, acceptable quality level, mức chất lượng chấp nhận được, acceptable quality level, mức chất lượng khả chấp, acceptable quality level (aql), mức chất lượng chấp nhận được, incoming quality...
  • sổ tay về chất lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top