Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn salt” Tìm theo Từ (755) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (755 Kết quả)

  • sương mặn, salt-fog method, phương pháp phun sương mặn
  • Tính từ: không muối,
  • Danh từ: công nghiệp muối,
  • / ´sɔ:lt¸dʒʌηk /, danh từ, (từ lóng) thịt bò ướp muối,
  • / ´sɔ:lt¸ma:ʃ /, danh từ, Đất ngập mặn, vùng ngập mặn (như) salt, Đầm nước mặn,
  • / ´sɔ:lt¸pæn /, danh từ, hồ muối (như) pan,
  • Danh từ: hầm khai thác muối,
  • / ´sɔ:lt¸wɔ:tə /, Tính từ: (thuộc) biển; sống ở biển; nước mặn, Danh từ: nước biển, nước mặn, (từ lóng) nước mắt, Xây...
  • sự tiêu nước mặn,
  • lên hoa muối,
  • Danh từ: tuyến tiết muối,
  • men có muối (cho vào khi nung),
  • như salt beef,
  • mỏ muối,
  • bùn chứa muối,
  • xưởng tinh chế muối,
  • cảm thụ muối,
  • chất thay thế muối,
  • độ bền muối,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) lọ rắc muối, nước mặn, nước muối, nước muối, nước mặn, salt water flow, ngập nước mặn (của giếng), salt water flow, dòng nước mặn, salt water...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top