Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sample” Tìm theo Từ (1.332) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.332 Kết quả)

  • / 'simpl /, Tính từ: Đơn, Đơn giản, dễ làm, dễ hiểu, không gây khó khăn, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, đơn sơ, không trang trí nhiều, Đơn giản, không có nhiều phần, không...
  • mẫu thực,
  • hàng mẫu gửi trước,
  • mẫu xét nghiệm,
  • mẫu đáy giếng,
  • mẫu trích thử, một lượng rất nhỏ (thường chỉ bằng đầu móng tay) của một chất liệu xây dựng bị nghi ngờ có chứa amiăng do những người nghiên cứu về chất này đem về để phân tích nồng độ...
  • hàng mẫu của bên mua,
  • mẫu đối chứng, bản mẫu, chọn mẫu, lấy mẫu thử, mẫu, mẫu thử, mẫu kiểm tra, mẫu kiểm tra, Địa chất: mẫu kiểm tra,
  • mẫu hỗn hợp, mẫu phức hợp,
  • hàng mẫu hỗn hợp,
  • mẫu thử bê tông, mẫu thử bêtông,
  • mẫu liên tục, luồng nước, chất thải hay chất khác từ một nơi nhất định trong nhà máy nước đến địa điểm mẫu được lấy lên kiểm tra. có thể dùng để chỉ mẫu tức thời hay mẫu hỗn hợp.,...
  • mẫu thành hệ, mẫu vỉa,
  • mẫu tự do, hàng mẫu miễn phí, hàng mẫu miễn thuế,
  • mẫu có chọn lọc,
  • mẫu điểm,
  • mẫu grab, mẫu đơn được thu thập tại một thời gian và địa điểm cụ thể tiêu biểu cho thành phần của nước, không khí, hay đất trồng tại thời gian và địa điểm đó.
  • mẫu lấy ngẫu nhiên,
  • hàng mẫu gốc,
  • mẫu tức thời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top