Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn services” Tìm theo Từ (2.070) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.070 Kết quả)

  • các dịch vụ hệ thống, system services control point (sscp), điểm điều khiển các dịch vụ hệ thống
  • dịch vụ viễn tin,
  • tầng hầm kỹ thuật,
  • các dịch vụ bán lẻ,
  • dịch vụ chuyên biệt hóa,
  • Danh từ số nhiều của .vertex: như vertex, Toán & tin: các đỉnh, adjacent vertices, các đỉnh kề, neighbouring...
  • dải kéo đầu thai nhi,
  • / ´sə:vail /, Tính từ: (thuộc) người nô lệ; như người nô lệ, nô lệ, hoàn toàn lệ thuộc; hèn hạ, đê tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • nghiệp vụ đại lý,
  • dịch vụ hàng không, essential air service, dịch vụ hàng không nhu yếu
  • dịch vụ bisdn,
  • dịch vụ trước khi bán,
  • dịch vụ truyền thông, dịch vụ phát rộng, dịch vụ phát thanh, television broadcasting service, dịch vụ phát rộng truyền hình, sound broadcasting service, dịch vụ phát thanh âm thanh, sound broadcasting service, dịch...
  • dịch vụ mua hàng,
  • dịch vụ định cỡ, dịch vụ hiệu chuẩn, dịch vụ lấy chuẩn,
  • dịch vụ khách hàng, dịch vụ khách hàng, csr customer service representative, đại diện dịch vụ khách hàng, customer service record (csr), bản ghi dịch vụ khách hàng, customer service representative (csr), đại diện dịch...
  • dịch vụ khách hàng,
  • cục hải quan, cục quan thuế,
  • dịch vụ dữ liệu, channel service unit/data service unit (csu/dsu), khối dịch vụ kênh/khối dịch vụ dữ liệu, connectionless broadband data service (etsi) (cbds), dịch vụ dữ liệu băng rộng phi liên kết (etsi), data...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top