Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shipper” Tìm theo Từ (461) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (461 Kết quả)

  • / ´simpə /, Danh từ: nụ cười điệu, nụ cười màu mè, Nội động từ: mỉm cười một cách ngớ ngẩn, cười màu mè, cười điệu, Ngoại...
  • / 'zipə /, Danh từ: khoá kéo, phecmơtuya,
  • / ´ʃa:pə /, Danh từ: người lừa đảo (nhất là kẻ kiếm sống bằng cờ gian bạc lận), Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener , defrauder , rook...
  • / 'stɔpə /, Danh từ: người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại, nút, nút chai, (hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp), Ngoại...
  • / ´flipə /, Danh từ: (động vật học) chân chèo (chi trước hoặc chi sau của động vật ở nước, biến đổi thích nghi để bơi lội, (như) chân rùa, chân chó biển...), (từ lóng)...
  • / ´gripə /, Xây dựng: kìm [cái kìm], Cơ - Điện tử: tay kẹp, bàn kẹp, dụng cụ kẹp, thiết bị kẹp, kìm, Hóa học & vật...
  • động cơ bước, solenoid stepper motor, động cơ bước dùng solenoit, stepper motor, động cơ bước từ tính, three-phase stepper motor, động cơ bước ba pha, variable reluctance...
  • / ´skʌpə /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) lỗ thông nước (ở mạn tàu), Ngoại động từ: (từ lóng) đột kích và tàn sát, làm đắm, đánh chìm,...
  • / ´ʃiftə /, Danh từ: bộ chuyển dịch; tay gạt, Toán & tin: (máy tính ) thiết bị chuyển [mạch; dịch], Xây dựng: bộ...
  • / ´snæpə /, Danh từ: cá chỉ vàng, cá hanh, Kỹ thuật chung: gàu thu nhặt mẫu vật (dưới biển), Kinh tế: cá hanh,
  • / 'ʃimə /, Danh từ: Ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linh, Nội động từ: toả sáng lờ mờ; lung linh, Hình Thái Từ:
  • Danh từ: người đi bắt tôm, người đi câu tôm,
  • / ['slipəri] /, Tính từ: (thông tục) trơn, khó nắm giữ, khó đứng, khó đi, dễ tuột, khó nắm, khó giữ (vấn đề, người...), nan giải, khó xử, khó giải quyết (về một...
  • Danh từ: người vẽ bằng chấm, bút (để) vẽ bằng chấm,
  • Danh từ: người đi dạo chơi, cấu gạt, bộ nhả khớp, cấu nhả, dụng cụ hãm khóa, cơ cấu ngắt tự động, chốt ngắt tự động,...
  • / ´wimpə /, Danh từ: tiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ, Động từ: thút thít; vừa nói vừa khóc thút thít; rên rỉ, Hình Thái...
  • / ´kipə /, Danh từ: cá trích muối hun khói, cá hồi đực trong mùa đẻ, (từ lóng) gã, chàng trai, (quân sự), (từ lóng) ngư lôi, Ngoại động từ: Ướp...
  • / ´ripə /, Danh từ: máy xới, máy cưa dọc/ cắt dọc/ xẻ, (ngành mỏ) thợ đào lò/ đào mỏ, Cơ khí & công trình: bộ răng cày, máy đào rễ, máy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top