Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slump” Tìm theo Từ (175) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (175 Kết quả)

  • tiền hưu trả một lần,
  • lấy chung,
  • Idioms: to be on , up stump, lâm vào cảnh cùng quẫn
  • Thành Ngữ:, to walk ( stump ) one's chalk, (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn
  • phân tích khối lượng cho những hạng mục được thanh toán gộp,
  • bán nguyên đống,
  • phân tích khối lượng cho những hạng mục được thanh toán gộp,
  • bán nguyên đống,
  • Thành Ngữ:, to be a lump of selfishness, đại ích kỷ
  • hợp đồng hỗn hợp lĩnh khoán và đơn giá,
  • Thành Ngữ:, to feel ( have ) a lump in one's throat, cảm thấy cổ họng như nghẹn tắc lại
  • ước tính gần đúng toàn bộ mất mát theo thời gian,
  • Thành Ngữ:, if you don't like it , you will have to lump it, nếu không thích điều ấy, anh vẫn phải cam chịu thôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top